Bài học về mô hình cho vay ngang hàng trên thế giới cho Việt Nam

by Đỗ Khánh Ly
30 lượt xem
Bài học về mô hình cho vay ngang hàng trên thế giới cho Việt Nam
(1 bình chọn)

Giới thiệu về cho vay ngang hàng (P2P Lending)

Cho vay ngang hàng (P2P Lending) là một trong những mô hình tài chính công nghệ (Fintech) phát triển nhanh chóng trên toàn cầu. Tại Việt Nam, P2P Lending đã thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức về quản lý và giám sát. Việc nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế sẽ giúp Việt Nam xây dựng một môi trường P2P Lending lành mạnh, an toàn và bền vững.

Những bài học từ các thị trường P2P Lending quốc tế

Trung Quốc: Câu chuyện tăng trưởng nhanh và hậu quả

Cho vay ngang hàng tại Trung Quốc bắt đầu từ năm 2007 và nhanh chóng trở thành thị trường lớn nhất thế giới. Vào giai đoạn đỉnh cao, thị trường này có tới hơn 5.000 công ty hoạt động, tập trung chủ yếu ở các khu vực kinh tế phát triển như Quảng Đông, Bắc Kinh, Thượng Hải và Chiết Giang, chiếm tới 63% thị phần.

Từ cuối năm 2011, số lượng công ty P2P Lending tăng nhanh chóng, lên đến 214 vào cuối năm đó và đạt tới hơn 6.000 nền tảng vào những năm sau. Tổng khối lượng giao dịch trên thị trường này đã đạt tới xấp xỉ 459 tỷ USD. Tuy nhiên, sự tăng trưởng không kiểm soát đã dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng.

Trước năm 2016, việc thiếu sự kiểm soát chặt chẽ từ phía chính phủ Trung Quốc đã tạo điều kiện cho nhiều công ty hoạt động theo mô hình Ponzi (xác sống), với mục tiêu lừa đảo và chiếm đoạt tiền của cả người cho vay và người đi vay. Kết quả là hàng ngàn công ty P2P đã phải đóng cửa, gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế và xã hội.

Năm 2018, Chính phủ Trung Quốc đã phải can thiệp mạnh mẽ, cấm mở thêm các website cho vay trực tuyến và áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn. Điều này dẫn đến việc hàng loạt công ty phải ngừng hoạt động hoặc phá sản. Đến tháng 2/2018, chỉ còn chưa tới 2.000 công ty tồn tại, và hiện tại, không còn nền tảng P2P Lending nào hoạt động tại Trung Quốc.

Mặc dù mô hình cho vay ngang hàng mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc thiếu hành lang pháp lý kịp thời và cụ thể đã khiến thị trường này sụp đổ. Đây là một bài học quan trọng cho Việt Nam trong việc xây dựng một cơ chế quản lý hiệu quả, để tránh lặp lại những sai lầm của Trung Quốc.

Hoa Kỳ: Sự phát triển có kiểm soát

Tại Hoa Kỳ, P2P Lending bắt đầu xuất hiện từ năm 2006 với sự ra đời của Prosper, và sau đó là Lending Club vào năm 2007. Thị trường này đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong giai đoạn 2017 – 2019.

Do sự tăng trưởng nhanh chóng của P2P Lending, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã áp dụng các quy tắc quản lý nghiêm ngặt từ cuối năm 2015, tập trung vào các vấn đề sau:

  • Giới hạn vốn huy động: Mỗi công ty P2P Lending chỉ được huy động tối đa 1,07 triệu USD mỗi năm từ các nhà đầu tư.
  • Giới hạn đầu tư cá nhân: Đầu tư của một cá nhân được giới hạn trong vòng 12 tháng, tùy theo thu nhập hoặc tài sản ròng hàng năm của nhà đầu tư.
  • Tiêu chuẩn cấp phép và hoạt động: Các công ty P2P Lending phải đáp ứng tiêu chuẩn tương tự như các công ty quản lý đầu tư.
  • Tiêu chuẩn công khai thông tin: Các công ty P2P Lending cần công khai “32 loại thông tin” ngoài các chứng từ kế toán trong ba năm tài chính liên tiếp cho SEC. Họ cũng phải phát hành chứng chỉ vay nợ thông qua một tổ chức trung gian để đảm bảo tính minh bạch.

Sự thành công của mô hình P2P Lending tại Hoa Kỳ nằm ở việc chính phủ áp dụng các quy định quản lý nghiêm ngặt và minh bạch. Việt Nam có thể học hỏi từ Hoa Kỳ trong việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả, đảm bảo an toàn cho cả người vay và người cho vay.

Những bài học từ các thị trường P2P Lending quốc tế

Những bài học từ các thị trường P2P Lending quốc tế

Malaysia: Mô hình cho vay ngang hàng đầu tiên tại ASEAN

Năm 2016, Malaysia trở thành quốc gia đầu tiên trong khu vực ASEAN luật hóa mô hình cho vay ngang hàng. Ủy ban Chứng khoán Quốc gia Malaysia (SC) đã ban hành các quy định yêu cầu các công ty P2P Lending phải được SC chấp thuận trước khi hoạt động.

Quy định đặc thù của mô hình cho vay ngang hàng tại Malaysia: Các công ty P2P Lending tại Malaysia chỉ được phép phục vụ đối tượng doanh nghiệp, không phục vụ các cá nhân có nhu cầu tài chính cá nhân. Điều này nhằm giảm thiểu rủi ro từ việc nợ hộ gia đình đang ở mức cao (84,6% trên tổng thu nhập).

Không có giới hạn số tiền mà doanh nghiệp có thể huy động qua hình thức cho vay ngang hàng, nhưng doanh nghiệp chỉ được giải ngân khi huy động được trên 80% số vốn mong muốn.

SC khuyến cáo nhà đầu tư nên đầu tư tối đa 50.000 ringgit để hạn chế rủi ro.

Malaysia đã áp dụng một mô hình P2P Lending tập trung vào doanh nghiệp và có những quy định rõ ràng để bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính. Đây là một hướng đi mà Việt Nam có thể tham khảo trong quá trình phát triển thị trường P2P Lending.

Indonesia: Sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan

Indonesia đã triển khai mô hình cho vay ngang hàng từ năm 2016, với sự ra đời của các công ty như Investree, Modalku, Koin Works, Amathar, Mekar và Crowdo. Đến tháng 6/2018, có 64 công ty đăng ký hoạt động với Cơ quan Dịch vụ Tài chính Indonesia (OJK).

Quy định quản lý đối với mô hình cho vay ngang hàng tại Indonesia: Các nhà cung cấp dịch vụ P2P Lending tại Indonesia phải là thành viên của Hiệp hội Fintech Indonesia (AFPI) và tuân thủ quy tắc đạo đức của tổ chức này.

OJK yêu cầu dữ liệu đầu vào từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm BI, Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Tài chính, và Bộ Hợp tác Kinh tế, nhằm đảm bảo tính toàn diện trong quản lý P2P Lending.

Qua đó, ta có thể rút ra bài học về sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan chức năng tại Indonesia là một mô hình đáng học hỏi cho Việt Nam, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý P2P Lending.

Xây dựng cơ chế quản lý cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Môi trường cho vay ngang hàng hiện nay

Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của đổi mới và sáng tạo trong công nghệ số hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Theo Quyết định 999/QĐ-TTg ngày 12/8/2019, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Đề án Thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ”, giao nhiệm vụ cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) nghiên cứu cơ chế thí điểm về quản lý hoạt động cho vay ngang hàng.

Ngân hàng Nhà nước đã triển khai nhiều kế hoạch cụ thể về hướng đi cũng như mục tiêu phát triển, nhằm thúc đẩy cho vay ngang hàng tại Việt Nam, đảm bảo rằng hoạt động này được diễn ra một cách an toàn và bền vững.

Năm 2021, NHNN đã phê duyệt “Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, trong đó xác định rõ vai trò của số hóa trong việc phát triển các dịch vụ tài chính số, bao gồm cả P2P Lending.

Xây dựng cơ chế quản lý cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Xây dựng cơ chế quản lý cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Cơ chế thí điểm cho vay ngang hàng

  • Dự thảo cơ chế thí điểm cho vay ngang hàng hiện đang được NHNN nghiên cứu, với mục tiêu:
  • Đảm bảo an toàn tài chính hệ thống, ngăn ngừa các rủi ro tiềm ẩn từ mô hình P2P Lending.
  • Bảo vệ quyền lợi của người tham gia, đặc biệt là nhà đầu tư nhỏ lẻ và người vay vốn.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các công ty P2P Lending có uy tín và tiềm năng.

Các đề xuất cụ thể

  • Giới hạn vốn huy động: Tương tự như Hoa Kỳ, giới hạn số tiền mà một công ty P2P Lending có thể huy động từ nhà đầu tư trong mỗi năm.
  • Giới hạn đầu tư cá nhân: Hạn chế số tiền mà một cá nhân có thể đầu tư vào P2P Lending để giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân.
  • Minh bạch thông tin: Yêu cầu các công ty P2P Lending công khai thông tin tài chính và hoạt động, đồng thời phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin cá nhân.

Kết luận

Việt Nam đang đứng trước cơ hội phát triển một thị trường cho vay ngang hàng (P2P Lending) an toàn và bền vững. Để đạt được điều này, việc học hỏi từ các mô hình quốc tế và áp dụng những bài học kinh nghiệm một cách khéo léo sẽ giúp Việt Nam xây dựng được một cơ chế quản lý hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển của P2P Lending và đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế số.

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận